Characters remaining: 500/500
Translation

ẩn dật

Academic
Friendly

Từ "ẩn dật" trong tiếng Việt có nghĩasống tách biệt, xa rời cuộc sống xô bồ, thườngmột nơi hẻo lánh, yên tĩnh. Từ này được cấu thành từ hai phần: "ẩn" có nghĩakín, giấu; còn "dật" có nghĩayên vui, an nhàn. Khi kết hợp lại, "ẩn dật" diễn tả trạng thái sống ẩn mình, không muốn bị quấy rầy, tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau nhiều năm làm việc căng thẳng, anh quyết định sống ẩn dậtmột ngôi làng nhỏ trên núi."

    • đây, từ "ẩn dật" được sử dụng để chỉ việc anh ấy chọn một cuộc sống yên tĩnh, xa rời sự ồn ào của thành phố.
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người nghệ sĩ chọn cuộc sống ẩn dật để tìm cảm hứng sáng tác, như Thoreau đã từng sống ở Walden Pond."

    • Trong dụ này, "ẩn dật" không chỉ ám chỉ việc sống xa lánh, còn nhấn mạnh đến việc tìm kiếm cảm hứng trong sự tĩnh lặng.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Ẩn dật có thể được sử dụng để nói về một trạng thái tâm lý, như " ấy sống ẩn dật không muốn giao tiếp với ai."
  • Ngoài ra, "ẩn dật" còn có thể mang ý nghĩa triết lý, thể hiện sự tìm kiếm sự tĩnh lặng trong tâm hồn, như "Tìm về ẩn dật để tìm lại chính mình."
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Ẩn : sống ẩn mình, cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về việc sốngnơi kín đáo, không bị người khác chú ý.
  • Tĩnh lặng: tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan đến trạng thái yên bình người ẩn dật tìm kiếm.
Phân biệt các biến thể:
  • "Ẩn" có thể đứng riêng mang nghĩa là giấu kín, không lộ diện.
  • "Dật" không thường dùng riêng lẻ, thường đi kèm với "ẩn" để tạo thành cụm từ "ẩn dật."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ẩn dật", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh có thể mang sắc thái tích cực (tìm kiếm bình yên) hoặc tiêu cực (trốn chạy khỏi thực tại).

  1. tt. (H. ẩn: kín; dật: yên vui) Yên vuimột nơi hẻo lánh. Vân Tiên nghe nói mới tường: cũng trang ẩn dật biết đường thảo ngay (LVT).

Comments and discussion on the word "ẩn dật"